Công dụng:
-
Phòng ngừa và điều trị triệu chứng thiếu hụt vitamin, khoáng chất và thiếu máu.
-
Kích thích tăng trưởng và tăng sản lượng trứng
-
Tăng trọng lượng trứng
-
Cải thiện hiệu quả sử dụng thức ăn
-
Phòng chống stress và tình trạng gan nhiễm mỡ
-
Dùng như 1 sản phẩm hỗ trợ điều trị bệnh
Thành phần:
Trong 1 kg VITAGROW - M w.s.p bao gồm
Vitamin A :………5.000.000 I.U Vitamin D3: ……..…600.000 IU
Vitamin E :………2.000 mg Vitamin K3: ……….2.000 mg
Vitamin B1 : …… 2.000 mg Vitamin B2:………. 2.000 mg
Vitamin B6:………2.000 mg Vitamin B12: ………5 mg
Vitamin C:………1.000 mg Folic acid : ……100 mg
Calcium Pantothenate:…5.000 mg Nicotinamide:……..15.000 mg
Manganese Sulfate H2O:…40.000 mg Zinc Sulfate 7H2O: …..40.000 mg
Iron Sulfate 7H2O : …….20.000 mg Copper Sulfate 5H2O:...3.000 mg
Cobalt Sulfate : ………100 mg Potassium Iodide:……..100 mg
Lysine HCl :……… 10.000 mg DL-Methionine :………10.000 mg
Hướng dẫn sử dụng:
-
Gia cầm (g/1000 con/ngày)
|
Kích thích tăng trưởng
|
Phòng bệnh và phòng stress
|
Hỗ trợ điều trị
|
Gà con
|
5
|
15
|
150
|
Gà giò
|
10
|
25
|
200
|
Gà đẻ
|
15
|
25
|
150
|
Gà thịt
|
10
|
25
|
200
|
Trọng lượng
|
2 ~14kg
|
15~70kg
|
Trên 70kg
|
Liều lượng
|
1,5
|
4
|
5
|
-
Bê, ngựa con: Liều 10g/ngày, điều trị trong 3~4 ngày
-
Cừu, dê và các động vật trong giai đoạn cai sữa: Liều 3~4g/ngày. Điều trị trong 3~5 ngày
-
Trộn VITAGROW - M w.s.p theo liều 2kg/1 tấn thức ăn
-
Trộn VITAGROW - M w.s.p theo liều 1kg/500 gallon nước uống (tương đương ~ 2000 lít nước)
Bảo quản:
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát. Tránh ánh sáng trực tiếp. Nhiệt độ 1 ~ 30oC